Ngày 13 tháng 11, 2080 là 3/10 năm Canh Tý - Tiết khí 19: Lập Đông ∡231.23 °
Ngày 3/10 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (19): Lập Đông (231.230) (7/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:41:11 AM |
11:28:14 AM |
05:15:18 PM |
Dân dụng |
05:19:02 AM |
// |
05:37:27 PM |
Biển |
04:53:21 AM |
// |
06:03:07 PM |
Thiên văn |
04:27:49 AM |
// |
06:28:40 PM |