Ngày 17 tháng 11, 2080 là 7/10 năm Canh Tý - Tiết khí 19: Lập Đông ∡235.25 °
Ngày 7/10 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (19): Lập Đông (235.250) (11/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:42:51 AM |
11:28:57 AM |
05:15:03 PM |
Dân dụng |
05:20:34 AM |
// |
05:37:20 PM |
Biển |
04:54:45 AM |
// |
06:03:09 PM |
Thiên văn |
04:29:04 AM |
// |
06:28:49 PM |