Ngày 13/12/1997 là 14/11 năm Đinh Sửu
Ngày 14/11 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (260.720) (5/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:52 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:38:02 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:58 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:06 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:29 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:09:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:55 PM |