Ngày 15/12/1997 là 16/11 năm Đinh Sửu
Ngày 16/11 AL là: ngày Tân Mão, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Sửu.
Tiết khí (21): Đại Tuyết (262.750) (8/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (262.750) (8/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:56:56 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:38:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:34:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:57 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:31 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:28 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:41:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:48 PM |