Ngày 13/12/2067 là 8/11 năm Đinh Hợi
Ngày 8/11 AL là: ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (21): Đại Tuyết (260.730) (6/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (260.730) (6/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:43 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:50 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:21 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:09:28 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:47 PM |