Ngày 20/12/2067 là 15/11 năm Đinh Hợi
Ngày 15/11 AL là: ngày Quý Mão, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (21): Đại Tuyết (267.850) (13/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (267.850) (13/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:59:24 AM |
Mặt trời lặn |
05:23:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:36:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:46:08 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:09:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:12:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:39:02 PM |