13
4
2, 2024
1, Giáp Thìn

Ngày 13/2/2024 là 4/1 năm Giáp Thìn

Ngày 4/1 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 1 - Lập Xuân (323.470) (8/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:06:42 AM
Mặt trời lặn 05:49:33 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:58:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:45:03 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:11:12 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:19:56 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:36:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:54:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:01:21 PM