Ngày 22/2/2024 là 13/1 năm Giáp Thìn
Ngày 13/1 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Bính Dần, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (332.560) (2/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:03:13 AM |
Mặt trời lặn |
05:51:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:11 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:52:09 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:02:51 PM |