Ngày 13/3/2022 là 11/2 năm Nhâm Dần
Ngày 11/2 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (352.10) (7/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:52:35 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:23 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:29 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:42:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:39 PM |