Ngày 17/3/2022 là 15/2 năm Nhâm Dần
Ngày 15/2 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Mão, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (356.090) (11/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:50:05 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:28:59 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:04:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:20 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:39:49 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:55 PM |