13
12
4, 1965
3, Ất Tỵ

Ngày 13/4/1965 là 12/3 năm Ất Tỵ

Ngày 12/3 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (22.530) (7/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:06 AM
Mặt trời lặn 06:56:06 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:44:36 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:41 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:17:32 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:46:37 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:42:36 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:21:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:07:49 PM