10
9
4, 1965
3, Ất Tỵ

Ngày 10/4/1965 là 9/3 năm Ất Tỵ

Ngày 9/3 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Ngày Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (19.590) (4/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:34:54 AM
Mặt trời lặn 06:55:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:45:24 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:13:33 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:17:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:48:34 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:42:13 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:23:28 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:07:20 PM