13
7
4, 1978
3, Mậu Ngọ

Ngày 13/4/1978 là 7/3 năm Mậu Ngọ

Ngày 7/3 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Bính Thìn, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 5 - Thanh Minh (22.430) (7/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:10 AM
Mặt trời lặn 05:56:05 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:44:38 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:45 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:30 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:46:42 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:34 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:21:29 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:07:47 PM