7
1
4, 1978
3, Mậu Ngọ

Ngày 7/4/1978 là 1/3 năm Mậu Ngọ

Ngày 1/3 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Thìn, năm Mậu Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Tháng Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 5 - Thanh Minh (16.540) (1/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:49 AM
Mặt trời lặn 05:55:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:15 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:15:32 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:50:39 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:51 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:25:39 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:51 PM