13
29
5, 1942
3, Nhâm Ngọ

Ngày 13 tháng 5, 1942 là 29/3 năm Nhâm Ngọ - Tiết khí 7: Lập Hạ ∡51.32 °

Ngày 29/3 AL là: ngày Bính Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Ngọ. Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (7): Lập Hạ (51.320) (7/15)

Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 23/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:19:53 AM 11:40:12 AM 06:00:32 PM
Dân dụng 04:57:29 AM // 06:22:56 PM
Biển 04:31:09 AM // 06:49:16 PM
Thiên văn 04:04:27 AM // 07:15:58 PM