13
28
4, 1942
2, Nhâm Ngọ

Ngày 13 tháng 4, 1942 là 28/2 năm Nhâm Ngọ - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡22.15 °

Ngày 28/2 AL là: ngày Bính Thân, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Ngày Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (5): Thanh Minh (22.150) (8/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:33:21 AM 11:44:42 AM 05:56:04 PM
Dân dụng 05:11:56 AM // 06:17:29 PM
Biển 04:46:53 AM // 06:42:32 PM
Thiên văn 04:21:41 AM // 07:07:44 PM