Ngày 13 tháng 5, 2009 là 19/4 năm Kỷ Sửu - Tiết khí 7: Lập Hạ ∡52.09 °
				Ngày 19/4 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Sửu.  Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Kỷ Sửu | Hỏa | Âm | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | 
							
								| Tháng | Kỷ Tỵ | Mộc | Âm | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Ngày | Mậu Ngọ | Hỏa | Dương | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (7): Lập Hạ (52.090) (8/15)
				Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:19:46 AM | 11:40:17 AM | 06:00:47 PM | 
							
								| Dân dụng | 04:57:20 AM | // | 06:23:13 PM | 
							
								| Biển | 04:30:58 AM | // | 06:49:35 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:04:13 AM | // | 07:16:20 PM |