Ngày 13/6/1959 là 8/5 năm Kỷ Hợi
Ngày 8/5 AL là: ngày Bính Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (80.970) (5/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:14 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:41 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:22 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:45 PM |