Ngày 25/6/1959 là 20/5 năm Kỷ Hợi
Ngày 20/5 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (92.430) (2/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:32 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:59 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:16 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:15 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:47 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:02:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:46 PM |