Ngày 13/8/1962 là 14/7 năm Nhâm Dần
Ngày 14/7 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (139.460) (4/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:31:53 AM |
Mặt trời lặn |
07:05:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:52 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:09:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:27:49 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:44:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:53:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:18:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:19:37 PM |