Ngày 14/8/1962 là 15/7 năm Nhâm Dần
Ngày 15/7 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (140.420) (5/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:00 AM |
Mặt trời lặn |
07:05:23 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:41 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:10:04 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:27:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:44:21 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:53:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:18:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:19:01 PM |