Ngày 13/8/2026 là 1/7 năm Bính Ngọ
Ngày 1/7 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (1400) (5/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:03 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:42 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:52 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:53:23 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:24 PM |