Ngày 26/8/2026 là 14/7 năm Bính Ngọ
Ngày 14/7 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (152.510) (2/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:01 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:51 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:20:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:45:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:10:48 PM |