Ngày 13 tháng 9, 2003 là 17/8 năm Quý Mùi - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡169.52 °
				Ngày 17/8 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mùi.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Dậu | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Thạch Lựu Mộc | 
								Gỗ cây lựu đá | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Sửu | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Thích Lịch Hỏa | 
								Lửa sấm sét | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (169.520) (5/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:07 AM | 
								11:40:06 AM | 
								05:47:05 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:11:56 AM | 
								// | 
								06:08:15 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:13 AM | 
								// | 
								06:32:58 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:25 AM | 
								// | 
								06:57:46 PM |