Ngày 13 tháng 10, 2003 là 18/9 năm Quý Mùi - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡198.96 °
				Ngày 18/9 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mùi.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Nhâm Tuất | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Mùi | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Thiên Thượng Hỏa | 
								Lửa trên trời | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (198.960) (4/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:35 AM | 
								11:30:21 AM | 
								05:27:07 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:12:20 AM | 
								// | 
								05:48:22 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:38 AM | 
								// | 
								06:13:04 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:58 AM | 
								// | 
								06:37:44 PM |