Ngày 14/10/1983 là 9/9 năm Quý Hợi
Ngày 9/9 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (199.790) (4/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:26:38 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:41 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:12:37 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:37:17 PM |