Ngày 14/9/1983 là 8/8 năm Quý Hợi
Ngày 8/8 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Quý Hợi.
Tiết khí (15): Bạch Lộ (170.340) (6/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (15): Bạch Lộ (170.340) (6/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:05 AM |
Mặt trời lặn |
05:46:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:47 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:07:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:13 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:32:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:57:07 PM |