Ngày 14/11/1997 là 15/10 năm Đinh Sửu
Ngày 15/10 AL là: ngày Canh Thân, tháng Tân Hợi, năm Đinh Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (231.360) (6/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:41:20 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:21 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:19:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:53:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:27:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:45 PM |