29
30
11, 1997
10, Đinh Sửu

Ngày 29/11/1997 là 30/10 năm Đinh Sửu

Ngày 30/10 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (246.510) (6/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:48:20 AM
Mặt trời lặn 05:16:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:32:11 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:25:43 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:38:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:59:32 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:04:50 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:33:30 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:52 PM