Ngày 14/2/2000 là 10/1 năm Canh Thìn
Ngày 10/1 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Dần, năm Canh Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 1 - Lập Xuân (324.30) (9/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:29 AM |
Mặt trời lặn |
05:49:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:58:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:44:51 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:11:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:19:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:36:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:54:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:01:34 PM |