Ngày 23/2/2000 là 19/1 năm Canh Thìn
Ngày 19/1 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Mậu Dần, năm Canh Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (333.380) (3/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:02:53 AM |
Mặt trời lặn |
05:51:59 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:22 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:52 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:00 PM |