Ngày 14/5/1994 là 4/4 năm Giáp Tuất
Ngày 4/4 AL là: ngày Canh Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (52.70) (7/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:35 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:08 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:23:22 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:49:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:16:33 PM |