Ngày 15/5/1994 là 5/4 năm Giáp Tuất
Ngày 5/4 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (53.660) (8/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:20 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:23:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:50:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:16:56 PM |