Ngày 14/6/1999 là 1/5 năm Kỷ Mão
Ngày 1/5 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (82.250) (7/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:30 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:02 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:15 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:13 PM |