Ngày 28/6/1999 là 15/5 năm Kỷ Mão
Ngày 15/5 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (95.610) (5/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:26 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:38 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:02 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:20 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:20 PM |