Ngày 14/6/2005 là 8/5 năm Ất Dậu
Ngày 8/5 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (82.770) (7/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:36 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:58 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:55 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:24 PM |