Ngày 14/6/2008 là 11/5 năm Mậu Tý
Ngày 11/5 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (83.040) (8/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:39 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:13 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:03 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:57 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:30 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:29 PM |