Ngày 29/6/2008 là 26/5 năm Mậu Tý
Ngày 26/5 AL là: ngày Canh Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (97.350) (7/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:56 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:41 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:18 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:33 PM |