14
4
7, 2029
6, Kỷ Dậu

Ngày 14/7/2029 là 4/6 năm Kỷ Dậu

Ngày 4/6 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (111.580) (6/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:26:03 AM
Mặt trời lặn 06:13:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:52 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:03:06 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:37 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:36:03 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:40 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:08:31 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:12 PM