Ngày 14/8/2029 là 5/7 năm Kỷ Dậu
Ngày 5/7 AL là: ngày Bính Tý, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (141.230) (6/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:12 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:06 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:18 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:41 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:18:38 PM |