Ngày 14/8/1958 là 29/6 năm Mậu Tuất
Ngày 29/6 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (140.420) (5/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:59 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:23 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:41 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:53:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:02 PM |