Ngày 15/8/1958 là 1/7 năm Mậu Tuất
Ngày 1/7 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (141.380) (6/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:06 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:30 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:12 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:31 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:18:26 PM |