14
23
8, 1998
6, Mậu Dần

Ngày 14/8/1998 là 23/6 năm Mậu Dần

Ngày 23/6 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 13 - Lập Thu (140.740) (5/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:05 AM
Mặt trời lặn 06:05:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:41 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:10:10 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:27:12 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:44:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:52:55 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:18:29 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:18:53 PM