Ngày 23/8/1998 là 2/7 năm Mậu Dần
Ngày 2/7 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (149.40) (14/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:49 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:40 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:12 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:09 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:52 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:47:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:13:01 PM |