Ngày 14/8/2024 là 11/7 năm Giáp Thìn
Ngày 11/7 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 13 - Lập Thu (141.430) (6/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:12 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:59 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:33 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:18:30 PM |