Ngày 14 tháng 8, 2024 là 11/7 năm Giáp Thìn - Tiết khí 13: Lập Thu ∡141.43 °
				Ngày 11/7 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn.  Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Nhâm Thân | Kim | Dương | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | 
							
								| Ngày | Canh Tuất | Kim | Dương | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (13): Lập Thu (141.430) (7/15)
				Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:32:12 AM | 11:48:36 AM | 06:04:59 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:10:19 AM | // | 06:26:53 PM | 
							
								| Biển | 04:44:38 AM | // | 06:52:33 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:18:42 AM | // | 07:18:30 PM |