Ngày 18/8/2024 là 15/7 năm Giáp Thìn
Ngày 15/7 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (145.270) (10/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:35 AM |
Mặt trời lặn |
06:02:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:46 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:24:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:50:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:34 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:15:57 PM |