Ngày 14/9/1954 là 18/8 năm Giáp Ngọ
Ngày 18/8 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (170.320) (5/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:04 AM |
Mặt trời lặn |
06:46:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:39:46 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:07:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:32:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:57:06 PM |