Ngày 15 tháng 11, 2081 là 15/10 năm Tân Sửu - Tiết khí 19: Lập Đông ∡233 °
Ngày 15/10 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (19): Lập Đông (2330) (9/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:41:54 AM |
11:28:31 AM |
05:15:09 PM |
Dân dụng |
05:19:41 AM |
// |
05:37:22 PM |
Biển |
04:53:57 AM |
// |
06:03:06 PM |
Thiên văn |
04:28:21 AM |
// |
06:28:42 PM |