Ngày 6 tháng 11, 2081 là 6/10 năm Tân Sửu - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡223.95 °
Ngày 6/10 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (223.950) (14/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:38:33 AM |
11:27:32 AM |
05:16:30 PM |
Dân dụng |
05:16:39 AM |
// |
05:38:25 PM |
Biển |
04:51:14 AM |
// |
06:03:50 PM |
Thiên văn |
04:25:56 AM |
// |
06:29:07 PM |