15
10
12, 1972
11, Nhâm Tý

Ngày 15/12/1972 là 10/11 năm Nhâm Tý

Ngày 10/11 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Canh Thìn Kim Dương Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (262.780) (7/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:57:02 AM
Mặt trời lặn 06:21:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:39:05 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:34:07 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:44:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:07:36 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:10:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:41:16 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:36:53 PM